|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hotline: 0913 226 121 - 0977 331 168 |
thép hình, thep hinh, bảng giá thép hình, thephinh.com.vn |
|
|
THỐNG KÊ |
Người online:
32
Số lượt truy cập: 13,323,764
|
|
|
Bảng giá
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng | Thép tròn đốt ( Deformed Bar) SD295-SD390- Gr60... (Thời gian hiệu lực từ ngày 10/12/2019) | 1 | D10 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 6,6 | 14.455 | 95.400 | 15.900 | 104.940 | | 2 | D12 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 10,4 | 14.455 | 150.327 | 15.900 | 165.360 | | 3 | D13 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 11,6 | 14.455 | 167.673 | 15.900 | 184.440 | | 4 | D16 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 18,2 | 14.455 | 263.073 | 15.900 | 289.380 | | 5 | D19 SD295 - VPS, Tisco, Hoà Phát, Việt úc | 11,7 | 26,3 | 14.455 | 380.155 | 15.900 | 418.170 | | 6 | D22 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 35,6 | 14.455 | 514.582 | 15.900 | 566.040 | | 7 | D25 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 46,5 | 14.455 | 672.136 | 15.900 | 739.350 | | 8 | D29 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 59 | 14.455 | 852.818 | 15.900 | 938.100 | | 9 | D32 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 72,9 | 14.455 | 1.053.736 | 15.900 | 1.159.110 | | 10 | D10 SD390 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 6,6 | 14.455 | 95.400 | 15.900 | 104.940 | | 11 | D12 SD390 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 10,4 | 14.455 | 150.327 | 15.900 | 165.360 | | 12 | D13 - D32 SD390 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | | 14.455 | 0 | 15.900 | 0 | | 13 | D10 Gr60(CIII) - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 6,6 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 14 | D12 Gr60(CIII) - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 10,4 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 15 | D13 - D36 Gr60(CIII) - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | | 16 | D36 SD295 - Tisco, VPS, Hoà phát, Việt úc | 11,7 | 93,4 | 0 | 0 | 0 | 0 | | Thép tròn trơn ( Round Bar) CT3 or SD295A (Thời gian hiệu lực từ ngày 10/12/2019) | 17 | CT3 F 10 | 8,6 | 5,3 | 13.182 | 69.864 | 14.500 | 76.850 | | 18 | CT3 F 12 | 8,6 | 7,6 | 13.182 | 100.182 | 14.500 | 110.200 | | 19 | CT3 F 14 | 8,6 | 10,4 | 13.182 | 137.091 | 14.500 | 150.800 | | 20 | CT3 F 16 | 8,6 | 13,6 | 13.182 | 179.273 | 14.500 | 197.200 | | 21 | CT3 F 18 | 8,6 | 17,3 | 13.182 | 228.045 | 14.500 | 250.850 | | 22 | CT3 F 20 | 8,6 | 21,3 | 13.182 | 280.773 | 14.500 | 308.850 | | 23 | CT3 F 22 | 6 | 18,3 | 13.182 | 241.227 | 14.500 | 265.350 | | 24 | CT3 F 24 | 6 | 21,5 | 13.182 | 283.409 | 14.500 | 311.750 | | 25 | CT3 F 25 | 8 | 33,1 | 13.182 | 436.318 | 14.500 | 479.950 | | 26 | CT3 F 28 | 6 | 29 | 13.182 | 382.273 | 14.500 | 420.500 | | 27 | CT3 F 30 | 6 | 33,3 | 13.182 | 438.955 | 14.500 | 482.850 | | 28 | CT3 F 32 | 6 | 38,5 | 13.182 | 507.500 | 14.500 | 558.250 | | 29 | CT3 F 36 | 3,8 | 32 | 13.182 | 421.818 | 14.500 | 464.000 | | 30 | CT3 F 40 | 4 | 29,8 | 13.182 | 392.818 | 14.500 | 432.100 | | Thép cuộn ( Wire Rod) SWRM12 or CT3 (Thời gian hiệu lực từ ngày 10/12/2019) | 31 | Thép tròn cuộn F 6 VPS | | 1 | 14.455 | 14.455 | 15.900 | 15.900 | | 32 | SWRM12 F 8 VPS | | 1 | 14.455 | 14.455 | 15.900 | 15.900 | | 33 | SWRM12 F 10 VPS | | 1 | 14.455 | 14.455 | 15.900 | 15.900 | | 34 | CT3 F6 Tisco | | 1 | 14.455 | 14.455 | 15.900 | 15.900 | | 35 | CT3 F8mm Tisco | | 1 | 14.455 | 14.455 | 15.900 | 15.900 | |
|
|
Title: Thép xây dựng Tags: Thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép lá, thép cuộn, thép xây dựng, thép tròn hợp kim, thép ray, thép bản mã, lưới thép, cọc ván thép |
|
|