|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hotline: 0913 226 121 - 0977 331 168 |
thép hình, thep hinh, bảng giá thép hình, thephinh.com.vn |
|
|
THỐNG KÊ |
Người online:
39
Số lượt truy cập: 13,570,921
|
|
|
Bảng giá Thép ray GRADE Q235 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024) | | Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. ĐT: 024.39617168 * Fax: 024.39617169 * Hotline: 024.39617168/0913226121
E-Mail: info@thephinh.com.vn/ phongkinhdoanh@gmail.com |
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng | Thép ray GRADE Q235 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024) | 1 | Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm | 6 | 67,2 | 17.273 | 1.160.727 | 19.000 | 1.276.800 | | 2 | Ray P18x90x80x40x10x8000mm | 8 | 144,48 | 16.818 | 2.429.891 | 18.500 | 2.672.880 | | 3 | Ray P24x107x92x51x10.9x10000mm(55Q) | 8 | 195,7 | 17.727 | 3.469.227 | 19.500 | 3.816.150 | | 4 | Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm (71Mn) | 12,5 | 558,12 | 19.091 | 10.655.018 | 21.000 | 11.720.520 | | 5 | Ray P38x134x114x68x13x12500mm | 12,5 | 484,13 | 17.273 | 8.362.245 | 19.000 | 9.198.470 | | 6 | Ray QU70x120x120x70x28x12000mm (71Mn) | 12 | 633,6 | 19.091 | 12.096.000 | 21.000 | 13.305.600 | | 7 | Ray QU80x130x130x80x32x12000mm | 12 | 764,28 | 19.091 | 14.590.800 | 21.000 | 16.049.880 | | 8 | Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm (55Q) | 1 | 301 | 17.727 | 5.335.909 | 19.500 | 5.869.500 | | 9 | Ray P15x6000mm | 6 | 9 | 16.818 | 1.513.636 | 18.500 | 1.665.000 | | 10 | Ray P50x12500mm (71Mn) | 12,5 | 643,88 | 17.727 | 11.414.236 | 19.500 | 12.555.660 | | 11 | Ray QU100x12000mm (71Mn) | 12 | 1.067,52 | 19.091 | 20.379.927 | 21.000 | 22.417.920 | | 12 | Ray QU120x12000mm (71Mn) | 12 | 1.717,2 | 19.091 | 32.782.909 | 21.000 | 36.061.200 | | 13 | Ray P30x8000mm (Q235B) | 8 | 24 | 16.818 | 4.036.364 | 18.500 | 4.440.000 | | 14 | Ray P24x8000mm (Q235B) | 8 | 192 | 16.818 | 3.229.091 | 18.500 | 3.552.000 | |
|
|
Title: Thép ray GRADE Q235 Tags: Thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép lá, thép cuộn, thép xây dựng, thép tròn hợp kim, thép ray, thép bản mã, lưới thép, cọc ván thép |
|
|