|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hotline: 0913 226 121 - 0977 331 168 |
thép hình, thep hinh, bảng giá thép hình, thephinh.com.vn |
|
|
THỐNG KÊ |
Người online:
37
Số lượt truy cập: 13,570,869
|
|
|
Bảng giá Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024) | | Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. ĐT: 024.39617168 * Fax: 024.39617169 * Hotline: 024.39617168/0913226121
E-Mail: info@thephinh.com.vn
phongkinhdoanh@gmail.com |
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng | Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024) | 1 | Thép U50 TQ | 6 | 29 | 27.273 | 790.909 | 30.000 | 870.000 | | 2 | Thép U 65 AK | 6 | 35,4 | 17.273 | 611.455 | 19.000 | 672.600 | | 3 | Thép U 80 AK | 6 | 42,3 | 15.909 | 672.955 | 17.500 | 740.250 | | 4 | Thép U 100x46x4,5 TN | 6 | 51,6 | 15.909 | 820.909 | 17.500 | 903.000 | | 5 | Thép U120x52x4,8 TN | 6 | 62,4 | 15.909 | 992.727 | 17.500 | 1.092.000 | | 6 | U140x58x4.9 TN | 6 | 73,8 | 16.818 | 1.241.182 | 18.500 | 1.365.300 | | 7 | U150x75x6,5x10 SS400 AK | 12 | 223,2 | 16.818 | 3.753.818 | 18.500 | 4.129.200 | | 8 | U 160 x 64 x 5 x 8,4 TN | 6 | 85,2 | 16.818 | 1.432.909 | 18.500 | 1.576.200 | | 9 | U 180 x74 x 5.1 AK | 12 | 208,8 | 16.818 | 3.511.636 | 18.500 | 3.862.800 | | 10 | U180x68x7 Chn | 12 | 242,4 | 17.273 | 4.186.909 | 19.000 | 4.605.600 | | 11 | U 200 x 73 x 7 x 12m(TQ) | 12 | 271,2 | 17.273 | 4.684.364 | 19.000 | 5.152.800 | | 12 | U 200 x 76 x 5.2 x 12m china | 12 | 220,8 | 16.818 | 3.713.455 | 18.500 | 4.084.800 | | 13 | U 200 x 80 x 7.5 x 12m HQ | 12 | 295,2 | 20.909 | 6.172.364 | 23.000 | 6.789.600 | | 14 | U 300 x 85 x 7 x 12m china | 12 | 414 | 17.273 | 7.150.909 | 19.000 | 7.866.000 | | 15 | U250 x 78 x 7 China | 12 | 33 | 17.273 | 5.700.000 | 19.000 | 6.270.000 | | 16 | U400x100x10.5 Chn | 12 | 708 | 25.455 | 18.021.818 | 28.000 | 19.824.000 | | 17 | U220x77x7 Chn | 12 | 300,01 | 20.909 | 6.272.936 | 23.000 | 6.900.230 | | 18 | U250x80x9 Chn | 12 | 384 | 20.909 | 8.029.091 | 23.000 | 8.832.000 | | 19 | U250x90x9x12m HQ | 12 | 415,2 | 21.364 | 8.870.182 | 23.500 | 9.757.200 | | 20 | U300x90x9x12m HQ | 12 | 457,2 | 21.364 | 9.767.455 | 23.500 | 10.744.200 | | 21 | U380x100x10.5x16x12m HQ | 12 | 655,2 | 21.818 | 14.295.273 | 24.000 | 15.724.800 | | 22 | U360 x 96 x 9 x 12m | 12 | 576 | 25.455 | 14.661.818 | 28.000 | 16.128.000 | | 23 | U125x65x6x8x12m | 12 | 160,8 | 20.455 | 3.289.091 | 22.500 | 3.618.000 | | 24 | U200x75x9x12m | 12 | 308,4 | 20.455 | 6.308.182 | 22.500 | 6.939.000 | | 25 | U100x50x5x6m | 6 | 56,16 | 20.455 | 1.148.727 | 22.500 | 1.263.600 | |
|
|
Title: Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 Tags: Thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép lá, thép cuộn, thép xây dựng, thép tròn hợp kim, thép ray, thép bản mã, lưới thép, cọc ván thép |
|
|