|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hotline: 0913 226 121 - 0977 331 168 |
thép hình, thep hinh, bảng giá thép hình, thephinh.com.vn |
|
|
THỐNG KÊ |
Người online:
50
Số lượt truy cập: 13,536,655
|
|
|
Bảng giá Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024) | | Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. ĐT: 024.39617168 * Fax: 024.39617169 * Hotline: 024.39617168/0913226121
E-Mail: info@thephinh.com.vn/ phongkinhdoanh@gmail.com |
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng | Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024) | 1 | Thép lá cán nguội 0.5 x 1000x 2000mm | | 7,9 | 21.818 | 172.364 | 24.000 | 189.600 | | 2 | Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm | | 24,53 | 21.818 | 535.200 | 24.000 | 588.720 | | 3 | Thép lá cán nguội 1.2 x 1000 x 2000mm | | 20,5 | 21.818 | 447.273 | 24.000 | 492.000 | | 4 | Thép lá cán nguội 1.5 x 1250 x 2500mm | | 36,79 | 21.818 | 802.691 | 24.000 | 882.960 | | 5 | Thép lá cán nguội 0.6x1250 x 2500mm | | 14,7 | 21.818 | 320.727 | 24.000 | 352.800 | | 6 | Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm | | 31,4 | 16.818 | 528.091 | 18.500 | 580.900 | | 7 | Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm | | 61,3 | 16.818 | 1.030.955 | 18.500 | 1.134.050 | | 8 | Thép tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm | | 212 | 14.545 | 3.083.636 | 16.000 | 3.392.000 | | 9 | Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm | | 282,6 | 14.545 | 4.110.545 | 16.000 | 4.521.600 | | 10 | Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm | | 353,25 | 14.545 | 5.138.182 | 16.000 | 5.652.000 | | 11 | Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm | | 423,9 | 14.545 | 6.165.818 | 16.000 | 6.782.400 | | 12 | Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm | | 565 | 14.545 | 8.218.182 | 16.000 | 9.040.000 | | 13 | Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm | | 706,5 | 14.545 | 10.276.364 | 16.000 | 11.304.000 | | 14 | Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm | | 847,8 | 15.455 | 13.102.364 | 17.000 | 14.412.600 | | 15 | Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm | | 1.318,8 | 15.455 | 20.381.455 | 17.000 | 22.419.600 | | 16 | Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm | | 1.507,2 | 15.455 | 23.293.091 | 17.000 | 25.622.400 | | 17 | Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm | | 1.271,7 | 15.455 | 19.653.545 | 17.000 | 21.618.900 | | 18 | Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm | | 1.413 | 15.455 | 21.837.273 | 17.000 | 24.021.000 | | 19 | Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm | | 2.072,4 | 15.455 | 32.028.000 | 17.000 | 35.230.800 | | 20 | Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm | | 2.355 | 15.455 | 36.395.455 | 17.000 | 40.035.000 | | 21 | Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm | | 2.826 | 15.455 | 43.674.545 | 17.000 | 48.042.000 | | 22 | Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm | | 3.391,2 | 15.455 | 52.409.455 | 17.000 | 57.650.400 | | 23 | Tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm | | 4.239 | 15.455 | 65.511.818 | 17.000 | 72.063.000 | | 24 | Tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm | | 3.297 | 15.455 | 50.953.636 | 17.000 | 56.049.000 | | 25 | Tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm | | 2.637 | 15.909 | 41.952.273 | 17.500 | 46.147.500 | | 26 | Tấm SS400 32 x 2000 x 6000mm | | 3.014 | 15.909 | 47.950.000 | 17.500 | 52.745.000 | | 27 | Tấm SS400 45 x 2000 x 6000mm | | 4.239 | 16.818 | 71.292.273 | 18.500 | 78.421.500 | | 28 | Tấm SS400 60 x 2000 x 6000mm | | 5.652 | 16.818 | 95.056.364 | 18.500 | 104.562.000 | | 29 | Tấm SS400 70 x 2000 x 6000mm | | 6.594 | 17.273 | 113.896.364 | 19.000 | 125.286.000 | |
|
|
Title: Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B Tags: Thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép lá, thép cuộn, thép xây dựng, thép tròn hợp kim, thép ray, thép bản mã, lưới thép, cọc ván thép |
|
|